Có 2 kết quả:
附設 fù shè ㄈㄨˋ ㄕㄜˋ • 附设 fù shè ㄈㄨˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annexed to
(2) attached to
(3) associated
(2) attached to
(3) associated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annexed to
(2) attached to
(3) associated
(2) attached to
(3) associated
Bình luận 0